Việt
chiêm ngưỡng
thưỏng ngoạn
suy niệm
suy tưỏng.
Đức
anschauend
anschauend /a/
1. [có tính chắt] chiêm ngưỡng, thưỏng ngoạn; 2. suy niệm, suy tưỏng.