Việt
đáng nhó
đáng ghi nhỏ
đáng tưỏng nhỏ
để ghi nhó
để kỷ niệm
chiêm ngưông
chiêm vọng
thưỏng ngoạn
suý niệm
suy tưởng
suy tư
ngẫm nghĩ
Đức
besinnlich
ein besinnlicher Mensch
một người suy tư
der Abend war still und besinnlich
buổi tối rất yên tĩnh và trầm mặc.
besinnlich /(Adj.)/
suý niệm; suy tưởng; suy tư; ngẫm nghĩ (nachdenklich);
ein besinnlicher Mensch : một người suy tư der Abend war still und besinnlich : buổi tối rất yên tĩnh và trầm mặc.
besinnlich /a/
1. đáng nhó, đáng ghi nhỏ, đáng tưỏng nhỏ, để ghi nhó, để kỷ niệm; 2. [có tính chất] chiêm ngưông, chiêm vọng, thưỏng ngoạn; [thích] suy niệm, suy tưỏng, ngẫm nghĩ; thâm thúy, sâu sắc, sâu sa, đầy ý nghĩa.