Việt
suý niệm
suy tưởng
suy tư
ngẫm nghĩ
Đức
besinnlich
ein besinnlicher Mensch
một người suy tư
der Abend war still und besinnlich
buổi tối rất yên tĩnh và trầm mặc.
besinnlich /(Adj.)/
suý niệm; suy tưởng; suy tư; ngẫm nghĩ (nachdenklich);
một người suy tư : ein besinnlicher Mensch buổi tối rất yên tĩnh và trầm mặc. : der Abend war still und besinnlich