TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

suý niệm

suý niệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy tư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngẫm nghĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

suý niệm

besinnlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein besinnlicher Mensch

một người suy tư

der Abend war still und besinnlich

buổi tối rất yên tĩnh và trầm mặc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

besinnlich /(Adj.)/

suý niệm; suy tưởng; suy tư; ngẫm nghĩ (nachdenklich);

một người suy tư : ein besinnlicher Mensch buổi tối rất yên tĩnh và trầm mặc. : der Abend war still und besinnlich