Việt
sự quan sát
sự xem xét
quan sát
chiêm ngưỡng
chiêm vọng
thưỏng ngoạn
ngắm nghía
sự chiêm ngưỡng
sự ngắm nghía
sự suy nghĩ
sự đánh giá
Anh
viewing
Đức
Betrachtung
etw (A)Betrachtungen ánstellen
nhìn [kỹ], xem [kỹ], quan sát.
Betrachtung /die; -, -en/
(o Pl ) sự quan sát; sự chiêm ngưỡng; sự ngắm nghía (das Anschauen);
sự suy nghĩ; sự xem xét; sự đánh giá (Überlegung, Untersuchung);
Betrachtung /f =, -en/
sự] quan sát, chiêm ngưỡng, chiêm vọng, thưỏng ngoạn, ngắm nghía; über etw (A)Betrachtungen ánstellen nhìn [kỹ], xem [kỹ], quan sát.
Betrachtung /f/FOTO/
[EN] viewing
[VI] sự quan sát, sự xem xét