Việt
sự chiêm ngưỡng
sự quan sát
sự ngắm nghía
Đức
Kontemplation
Betrachtung
Kontemplation /[kontcmpla’tsiom], die; -, -en/
(bildungsspr ) sự chiêm ngưỡng;
Betrachtung /die; -, -en/
(o Pl ) sự quan sát; sự chiêm ngưỡng; sự ngắm nghía (das Anschauen);