TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nachdenklich

trầm ngâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tư lự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đăm chiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trầm tư mặc tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thâm trầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sâu sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng để cân nhắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng để suy nghĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nachdenklich

nachdenklich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Was aus den elektromagnetischen Experimenten hervorgeht, ist etwas viel Fundamentaleres.« Einstein streicht sich nachdenklich über den Schnurrbart und verzehrt dann gierig das Kleingebäck, das vor ihnen auf dem Tisch steht.

Einstein vuốt ria mép trầm ngâm, ngốn ngấu bánh ngọt trên bàn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachdenklich /(Adj.)/

trầm ngâm; tư lự; đăm chiêu; trầm tư mặc tưởng;

nachdenklich /(Adj.)/

thâm trầm; sâu sắc;

nachdenklich /(Adj.)/

(geh , veraltend) đáng để cân nhắc; đáng để suy nghĩ;