TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trầm tư mặc tưởng

trầm ngâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đăm chiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trầm tư mặc tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư lự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trầm mặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay mơ mộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

băn khoăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lo lắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bận tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàm súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô đọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sâu sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có nội dung phong phú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

trầm tư mặc tưởng

gedankenvoll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

meditativ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachdenklich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versonnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Philosophen sinnen.

Các triết gia vẫn trầm tư mặc tưởng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Philosophers contemplate.

Các triết gia vẫn trầm tư mặc tưởng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gedankenvoll /I a/

1. trầm mặc, trầm ngâm, tư lự, đăm chiêu, trầm tư mặc tưởng, băn khoăn, lo lắng, bận tâm; 2. súc tích, hàm súc, cô đọng, sâu sắc, có nội dung phong phú; II adv trong suy nghĩ, trầm ngâm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

meditativ /[medita'tkf] (Adj.) (bildungsspr., Fachspr.)/

trầm ngâm; đăm chiêu; trầm tư mặc tưởng;

nachdenklich /(Adj.)/

trầm ngâm; tư lự; đăm chiêu; trầm tư mặc tưởng;

gedankenvoll /(Adj.)/

trầm mặc; trầm ngâm; tư lự; đăm chiêu; trầm tư mặc tưởng (nachdenklich);

versonnen /(Adj.)/

trầm mặc; trầm ngâm; đăm chiêu; trầm tư mặc tưởng; hay mơ mộng;