Việt
trầm mặc
trầm ngâm
đăm chiêu
hay mơ mộng
tư lự
trầm tư mặc tưỏng
hay mơ ưóc
lơ đễnh
lơ đãng
đãng trí
vô ý.
trầm tư mặc tưởng
Đức
versonnen
Auf der Nydeggbrücke umarmen sich zwei Liebende und blicken versonnen auf den Fluß hinab.
Trên cây cầu Nydegg, một đôi tình nhân ôm nhau, mơ màng nhìn dòng nước.
versonnen /(Adj.)/
trầm mặc; trầm ngâm; đăm chiêu; trầm tư mặc tưởng; hay mơ mộng;
versonnen /a/
trầm mặc, trầm ngâm, tư lự, đăm chiêu, trầm tư mặc tưỏng, hay mơ ưóc, hay mơ mộng, lơ đễnh, lơ đãng, đãng trí, vô ý.