TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

contemplation

Chiêm niệm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mặc quan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

say ngắm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chiêm ngắm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tịnh quan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguyện gẫm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trầm tư

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mặc tưởng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trầm tưởng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Trầm tư mặc tưởng.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

tưởng

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

quán tưởng

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

contemplation

contemplation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

perception

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

contemplation on one's thought

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tưởng

perception, contemplation

quán tưởng

contemplation, contemplation on one' s thought

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Contemplation

Trầm tư mặc tưởng.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

contemplation

sư dự kièn, sư liệu đinh, sư ngâm nghĩ. - in legal contemplation - theo quan diem luật pháp.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

contemplation

Chiêm niệm, mặc quan, say ngắm, chiêm ngắm, tịnh quan, nguyện gẫm, trầm tư, mặc tưởng, trầm tưởng [một phương thức cầu nguyện dùng trực giác và tình cảm chiêm ngắm Thiên Chúa và những mầu nhiệm của Ngài.< BR> acquired ~ chiêm ngắm đắc thủ [do tập luyện mà đ