TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tưởng

Tưởng

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

tưởng

Perception

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

contemplation

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

tưởng

die Wahrnehmungsgruppe

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Philosophen sinnen.

Các triết gia vẫn trầm tư mặc tưởng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Philosophers contemplate.

Các triết gia vẫn trầm tư mặc tưởng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Für ideale Gase

Cho chất khí lý tưởng:

Für Mischphasen aus n Komponenten gilt

Công thức cho khí lý tưởng

Rektifikation nicht idealer Gemische

Kỹ thuật chưng cất hợp chất không lý tưởng

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tưởng

perception, contemplation

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Tưởng

[VI] Tưởng

[DE] die Wahrnehmungsgruppe

[EN] Perception