Việt
trầm ngâm
đăm chiêu
trầm tư mặc tưởng
tư lự
trầm mặc
hay mơ mộng
băn khoăn
lo lắng
bận tâm
súc tích
hàm súc
cô đọng
sâu sắc
có nội dung phong phú
Đức
gedankenvoll
meditativ
nachdenklich
versonnen
gedankenvoll /I a/
1. trầm mặc, trầm ngâm, tư lự, đăm chiêu, trầm tư mặc tưởng, băn khoăn, lo lắng, bận tâm; 2. súc tích, hàm súc, cô đọng, sâu sắc, có nội dung phong phú; II adv trong suy nghĩ, trầm ngâm.
meditativ /[medita'tkf] (Adj.) (bildungsspr., Fachspr.)/
trầm ngâm; đăm chiêu; trầm tư mặc tưởng;
nachdenklich /(Adj.)/
trầm ngâm; tư lự; đăm chiêu; trầm tư mặc tưởng;
gedankenvoll /(Adj.)/
trầm mặc; trầm ngâm; tư lự; đăm chiêu; trầm tư mặc tưởng (nachdenklich);
versonnen /(Adj.)/
trầm mặc; trầm ngâm; đăm chiêu; trầm tư mặc tưởng; hay mơ mộng;