TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tĩnh tâm

tĩnh tâm

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

làm thư thái tâm hồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trầm mặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trầm tư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập trung chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hồi tâm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mặc tưởng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

truy hoài

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhập định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tĩnh tâm

the serene mind

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

recollection

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tĩnh tâm

erbauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

andachtig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

von etw., über etw. nicht/wenig erbaut sein

cảm thấy không vui, không hài lòng, không vừa ý về điều gì.

jmdm. andächtig zuhören

chăm chú lắng nghe ai

das Glas andächtig austrinken

(đùa) chỉ chăm chú vào ly rượu, uống với vẻ thích thú.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

recollection

Hồi tâm, mặc tưởng, truy hoài, tĩnh tâm, nhập định

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erbauen /vui vẻ, phấn chấn vì điều gì; sich an guter Musik erbauen/

(geh ) làm thư thái tâm hồn; tĩnh tâm;

cảm thấy không vui, không hài lòng, không vừa ý về điều gì. : von etw., über etw. nicht/wenig erbaut sein

andachtig /['andeẹtig] (Adj.)/

trầm mặc; tĩnh tâm; trầm tư; tập trung chú ý;

chăm chú lắng nghe ai : jmdm. andächtig zuhören (đùa) chỉ chăm chú vào ly rượu, uống với vẻ thích thú. : das Glas andächtig austrinken

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tĩnh tâm

the serene mind