Beschau /f =/
sự] xem xét, khám xét, khám nghiêm, khám, kiểm tra, thanh tra.
Inaugenscheinnahme /í =/
sự] xem xét, khám xét, khám nghiêm, khám, nghiên cứu, khảo sát, phân tích.
Schau /f=, -en/
1. [cuộc, nơi, khu, nhà, phòng] triển lãm, tnlng bày; zur Schau stehen được trưng bày; 2. xem xét, khám xét, khám nghiêm, kiểm tra; etw. zur Schau tragen [stellen, bringen] trưng bày, phô bày, phô trương, bêu xấu, bêu diếu; 3. [sự] quan sát; [bài] bình luận, tổng quan, nhận xét chung, tổng quát, tổng két.
Beaugenscheinigung /í =, -en/
sự] xem xét, khám xết, khám nghiêm, quan sát, kiểm tra, thị sát, thanh tra, thăm thú, kiểm nghiệm.
beaugen /vt/
xem xét, khám xét, khám nghiêm, khám, quan sát, kiểm tra, thị sát, thanh tra, đi thăm, đi xem.
beschauen /vt/
xem xét, khám xét, khám nghiêm, khám, quan sát, kiểm tra, thị sát, nghiên cứu, khảo sát, ngắm nghía, chiêm ngưỡng, chiêm vọng, thưởng ngoạn.