Việt
xem xét
khám xét
khám nghiêm
khám
quan sát
kiểm tra
thị sát
thanh tra
đi thăm
đi xem.
nhìn chăm chú
nhìn kỹ
nhìn lom lom
Đức
beaugen
beäugen
die Dorfbe wohner beäugten uns misstrauisch
dân làng nhìn chúng tôi với vẻ ngờ vực
die Kuh kam ans Gatter und beäugte uns
con bò đến bên hàng rào và trô' mắt nhìn chúng tôi.
beäugen /(sw. V.; hat)/
nhìn chăm chú; nhìn kỹ; nhìn lom lom;
die Dorfbe wohner beäugten uns misstrauisch : dân làng nhìn chúng tôi với vẻ ngờ vực die Kuh kam ans Gatter und beäugte uns : con bò đến bên hàng rào và trô' mắt nhìn chúng tôi.
beaugen /vt/
xem xét, khám xét, khám nghiêm, khám, quan sát, kiểm tra, thị sát, thanh tra, đi thăm, đi xem.