Schau /f=, -en/
1. [cuộc, nơi, khu, nhà, phòng] triển lãm, tnlng bày; zur Schau stehen được trưng bày; 2. xem xét, khám xét, khám nghiêm, kiểm tra; etw. zur Schau tragen [stellen, bringen] trưng bày, phô bày, phô trương, bêu xấu, bêu diếu; 3. [sự] quan sát; [bài] bình luận, tổng quan, nhận xét chung, tổng quát, tổng két.
- schau /f =, -en (sự)/
điểm binh, duyệt binh; - schau