TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schau

triển lãm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tnlng bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khám xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khám nghiêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểm tra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bánh cúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bánh hiến dâng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sân khấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác dụng thị giác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy xúc kiểu gàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khán đài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòng treo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao bì bày hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gói hàng để trưng bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
- schau

điểm binh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

duyệt binh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

schau

Schau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
- schau

- schau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zur Schau stehen

được trưng bày; 2. xem xét, khám xét, khám nghiêm, kiểm tra;

etw. zur Schau tragen [stellen, bringen]

trưng bày, phô bày, phô trương, bêu xấu, bêu diếu; 3. [sự] quan sát; [bài] bình luận, tổng quan, nhận xét chung, tổng quát, tổng két.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schau /brot, das (meist PI.) (jüd. Rel.)/

bánh cúng; bánh hiến dâng;

Schau /bũh.ne, die (veraltend)/

sân khấu (Theater);

Schau /.eí.tekt, der/

tác dụng thị giác;

Schau /.fel.rad.bag.ger, der/

máy xúc kiểu gàu;

Schau /ge.rũst, das (selten)/

khán đài;

Schau /kel.rin.ge (PI.) (Turnen)/

vòng treo;

Schau /.pa.ckung, die/

bao bì bày hàng; gói hàng (rỗng) để trưng bày;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schau /f=, -en/

1. [cuộc, nơi, khu, nhà, phòng] triển lãm, tnlng bày; zur Schau stehen được trưng bày; 2. xem xét, khám xét, khám nghiêm, kiểm tra; etw. zur Schau tragen [stellen, bringen] trưng bày, phô bày, phô trương, bêu xấu, bêu diếu; 3. [sự] quan sát; [bài] bình luận, tổng quan, nhận xét chung, tổng quát, tổng két.

- schau /f =, -en (sự)/

điểm binh, duyệt binh; - schau