Inspektion /f =, -en/
sự, cuộc] thanh tra, kiểm tra.
Inspizierung /f =, -en/
sự, cuộc] thanh tra, kiểm tra.
besichtigen /vt/
1. đi thăm, đi xem, tham quan (triển lãm...); 2. kiểm nghiệm, khám nghiệm, khám; 3. thanh tra, kiểm tra; 4. (quân sự) duyệt lại, thanh tra.
Revision /f =, -en/
1. [sự] thanh tra, kiểm tra; 2. (luật) đơn chông án, đơn kháng cáo.
revidieren /vt/
1. thanh tra, kiểm tra, xét lại; 2. dò lại, soát lại, kiểm lại.
Besichtigung /f =, -en/
1. [sự] đi thăm, đi xem, tham quan; 2. [sự] khám nghiệm, kiểm nghiêm, khám (bệnh); 3. [sự] thanh tra, kiểm tra; 4. [sự] điểm, duyệt.
Beaugenscheinigung /í =, -en/
sự] xem xét, khám xết, khám nghiêm, quan sát, kiểm tra, thị sát, thanh tra, thăm thú, kiểm nghiệm.
beaugen /vt/
xem xét, khám xét, khám nghiêm, khám, quan sát, kiểm tra, thị sát, thanh tra, đi thăm, đi xem.
Bewähr /f =,/
sự] kiểm tra, thẩm tra, kiểm soát, thanh tra, soát lại, kiểm tra, soát lại, kiểm lại, dò lại, phúc tra.
Grapefruit /f =, -s (thực vật)/
cây] bưỏi, bòng, thanh trà (Citrus paradisi Mac/.).