Việt
thẩm tra
kiểm tra
xem xét
theo dõi
thanh tra
Anh
inspect
Đức
inspizieren
inspizieren /(sw. V.; hat)/
thanh tra; thẩm tra; kiểm tra; xem xét;
inspizieren /vt/
thẩm tra, kiểm tra, xem xét, theo dõi