TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bòng

bòng

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sợi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bưỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh trà .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bòng

cotton

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

bòng

Grapefruit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Planeten, die durch den Weltraum schweben, Ozeane, Stille.

Những hành tinh bềnh bòng trong vũ trụ, những đại dương, sự yên ắng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Planets caught in space, oceans, silence.

Những hành tinh bềnh bòng trong vũ trụ, những đại dương, sự yên ắng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Grapefruit /f =, -s (thực vật)/

cây] bưỏi, bòng, thanh trà (Citrus paradisi Mac/.).

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cotton

bòng, sợi

Từ điển tiếng việt

bòng

- 1 dt. 1. Cây cùng họ bưởi, quả to, cùi dày, vị chua: Nhà có mấy cây bòng. 2. Quả bòng: mua phải bòng, không phải bưởi đâu.< br> - 2 dt. Túi vải dùng để lọc bột nước hoặc đựng quần áo: mượn cái bao bòng bột mang bòng đi đường.