Việt
bòng
sợi
bưỏi
thanh trà .
Anh
cotton
Đức
Grapefruit
Planeten, die durch den Weltraum schweben, Ozeane, Stille.
Những hành tinh bềnh bòng trong vũ trụ, những đại dương, sự yên ắng.
Planets caught in space, oceans, silence.
Grapefruit /f =, -s (thực vật)/
cây] bưỏi, bòng, thanh trà (Citrus paradisi Mac/.).
bòng, sợi
- 1 dt. 1. Cây cùng họ bưởi, quả to, cùi dày, vị chua: Nhà có mấy cây bòng. 2. Quả bòng: mua phải bòng, không phải bưởi đâu.< br> - 2 dt. Túi vải dùng để lọc bột nước hoặc đựng quần áo: mượn cái bao bòng bột mang bòng đi đường.