Việt
bông
sợi
vải bông
sợi bông
bòng
Bông gòn
bông mineral ~ bông khoáng
sợi anbet
sợi amian
chỉ bông
Anh
cotton
Đức
Baumwolle
Baumwoll-
Baumwollgarn
Pháp
coton
A little textile mill produces silks, ribbons, cotton clothes.
Một nhà máy dệt loại nhỡ sản xuất tơ lụa, vải vóc .
Baumwoll- /pref/KT_ĐIỆN, KT_DỆT/
[EN] cotton
[VI] (thuộc) bông, bông
Baumwolle /f/KT_DỆT/
[VI] bông
Baumwollgarn /nt/KT_DỆT/
cotton /PLANT-PRODUCT/
[DE] Baumwolle
[FR] coton
bông, sợi bông, chỉ bông, vải bông
[EN] cotton (Gossypium)
bông mineral ~ bông khoáng, sợi anbet, sợi amian
o bông
§ collodion cotton : bông colodion
§ gun cotton : bông thuốc súng, nitroxenluloza
[VI] Bông gòn
n. a material made from a plant of the same name
bông, sợi
bòng, sợi