Việt
sự đo đạc
sự khảo sát
sự xem xét
sự kiểm tra
sự kiểm tra vòng quanh
đi thăm
đi xem
tham quan
khám nghiệm
kiểm nghiêm
khám
thanh tra
kiểm tra
điểm
duyệt.
sự đi thăm
sự tham quan
sự đi kiểm tra
sự đi thị sát
Anh
inspection
visual inspection
survey
visit
surveying
walkaround inspection
Đức
Besichtigung
Inspektion
Begehung
Warenkontrolle
Pháp
examen visuel
expertise
visite
an der Besich tigung eines Museums teilnehmen
tham gia vào chuyến tham quan một viện bảo tàng.
Inspektion (zur Begehung), Besichtigung (z.B. Geländebegehung)
Inspektion; Begehung, Besichtigung; (checking of goods) Warenkontrolle
Besichtigung /die; -, -en/
sự đi thăm; sự tham quan; sự đi kiểm tra; sự đi thị sát (Befrachtung, Überprüfung);
an der Besich tigung eines Museums teilnehmen : tham gia vào chuyến tham quan một viện bảo tàng.
Besichtigung /f =, -en/
1. [sự] đi thăm, đi xem, tham quan; 2. [sự] khám nghiệm, kiểm nghiêm, khám (bệnh); 3. [sự] thanh tra, kiểm tra; 4. [sự] điểm, duyệt.
Besichtigung /f/XD/
[EN] surveying
[VI] sự đo đạc, sự khảo sát
Besichtigung /f/CƠ/
[EN] inspection
[VI] sự xem xét, sự kiểm tra
Besichtigung /f/DHV_TRỤ/
[EN] walkaround inspection
[VI] sự kiểm tra vòng quanh (tàu vũ trụ)
Besichtigung /TECH/
[DE] Besichtigung
[EN] visual inspection
[FR] examen visuel
[EN] survey
[FR] expertise; inspection; visite
Besichtigung /INDUSTRY-METAL/
[EN] visit
[FR] visite