TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

visit

visit

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

visit

Besuch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Besichtigung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

besuchen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

visit

séjour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

visite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Should he visit her?

Có nên thăm nàng không?

They travel through the country, visit friends.

Họ di du lịch trong nước, tới thăm bạn bè.

They have traveled long distances, even from other countries, to visit this shrine.

Họ từ xa đến, thậm chí từ những nước khác, để chiêm bái thánh tích này.

These are not tourists in Berne on their first visit. These are the citizens of Berne.

Họ không phải là những khách du lịch lần đầu dừng chân ở Berne.

When his children visit, he stays within his room and talks to them through the door.

Khi các con về thăm, ông ở lì trong phòng, chỉ tiếp chuyện chúng qua cánh cửa.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

visit

(to visit, visitorial, visitation, visitor) : thăm viếng, tham quan. (LJ right of visit and search quyền xem xét, lục soát. - visit to the scene of the occurrence - lý khám trường sờ, thân dáo trường sờ; xuống tận hiện trướng, nơi xảy ra tai nạn. - to visit a place - lục soát một nơi. - visitorial power, visitation - quyền cùa Nhà nước kiếm tra, thanh tra kế toán các cõng ty, xi nghiệp (các pháp nhãn) - visitor - viên thanh tra. - chancery visitor - người thăm viếng người điên bị cẩm quyền.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

besuchen

visit

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

visit /ENERGY-ELEC/

[DE] Besuch

[EN] visit

[FR] séjour

visit /INDUSTRY-METAL/

[DE] Besichtigung

[EN] visit

[FR] visite

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

visit

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

visit

visit

v. to go to or come to a place for a short time for friendly or business reasons