besuchen /(sw. V.; hat)/
đến thăm;
viếng thăm;
đi thăm;
Freunde besuchen : đến thăm bạn bè wann besucht ihr uns mal wieder? : bao giờ các bạn lại đến thăm chúng tôi lần nữa? ich wollte dich am Wochenende besuchen : anh định vào dịp cuối tuần sẽ đến thăm em.
besuchen /(sw. V.; hat)/
đến nhà ai vì lý do công việc;
đến tìm ai;
der Arzt besucht seine Patienten : bác sĩ đến tận nhà để khám cho các bệnh nhân.
besuchen /(sw. V.; hat)/
tham dự;
đến dự;
die Schule besuchen : đi học, đến trường-, die Univer sität besuchen: đi học ở trường đại học-, eine Ausstellung besuchen: đến xem một cuộc triển lãm-, das Restaurant war gut besucht: nhà hàng khá đông khách.
besuchen /(sw. V.; hat)/
tham dự (teilnehmen);
Konzerte besuchen : đến nghe các buổi hòa hhạc.