TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đến tìm ai

ghé qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến tìm ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến nhà ai vì lý do công việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đến tìm ai

vorbeigehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorbeilaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

besuchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zu Hause Vorbeigehen

ghé qua nhà.

der Arzt besucht seine Patienten

bác sĩ đến tận nhà để khám cho các bệnh nhân.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorbeigehen /(unr. V.; ist)/

(ugs ) ghé qua; đến tìm ai;

ghé qua nhà. : zu Hause Vorbeigehen

vorbeilaufen /(st. V.; ist)/

(ugs ) ghé qua; đến tìm ai;

besuchen /(sw. V.; hat)/

đến nhà ai vì lý do công việc; đến tìm ai;

bác sĩ đến tận nhà để khám cho các bệnh nhân. : der Arzt besucht seine Patienten