vorbeigehen /(unr. V.; ist)/
(ugs ) ghé qua;
đến tìm ai;
ghé qua nhà. : zu Hause Vorbeigehen
vorbeilaufen /(st. V.; ist)/
(ugs ) ghé qua;
đến tìm ai;
besuchen /(sw. V.; hat)/
đến nhà ai vì lý do công việc;
đến tìm ai;
bác sĩ đến tận nhà để khám cho các bệnh nhân. : der Arzt besucht seine Patienten