vorbeikommen /đi ngang qua chỗ nào; an vielen Gärten vorbeikom men/
(ugs ) ghé qua;
ghé thăm;
tôi sẽ ghé qua và giải quyết việc ấy. : ich komme vorbei und erledige das
vorbeigehen /(unr. V.; ist)/
(ugs ) ghé qua;
đến tìm ai;
ghé qua nhà. : zu Hause Vorbeigehen
vorbeilaufen /(st. V.; ist)/
(ugs ) ghé qua;
đến tìm ai;
hereinjsehen /(st. V.; hat)/
ghé qua (chỗ ai);
đến thăm (ai) chốc lát [bei + Dat ];
vorbeifahren /(st. V.; ist)/
(ugs ) ghé qua;
ghé thăm chớp nhoáng;
ghé qua chỗ ai/bưu điện : bei jmđm./der Post vorbeifah ren chúng ta còn phải ghé qua hiệu thuốc. : wir müssen noch bei der Apotheke vorbeifahren
vorbeischauen /(sw. V.; hat)/
ghé qua;
nhìn qua;
thăm qua;
bác sĩ muốn xem qua một lần nữa. : der Arzt will noch einmal vorbeischauen
hereinschauen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) ghé qua;
đến thăm chốc lát;
chỉ xem qua;