Việt
ghé qua
ghé thăm chớp nhoáng
Đức
vorbeifahren
bei jmđm./der Post vorbeifah ren
ghé qua chỗ ai/bưu điện
wir müssen noch bei der Apotheke vorbeifahren
chúng ta còn phải ghé qua hiệu thuốc.
vorbeifahren /(st. V.; ist)/
(ugs ) ghé qua; ghé thăm chớp nhoáng;
ghé qua chỗ ai/bưu điện : bei jmđm./der Post vorbeifah ren chúng ta còn phải ghé qua hiệu thuốc. : wir müssen noch bei der Apotheke vorbeifahren