TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ghé qua

ghé qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghé thăm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến tìm ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến thăm chốc lát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhìn qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thăm qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến thăm chốc lát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ xem qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi ngang qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ghé qua

ghé qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghé thăm chớp nhoáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ghé qua

vorbeikommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorbeigehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorbeilaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hereinjsehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorbeischauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hereinschauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ghé qua

vorbeifahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich komme vorbei und erledige das

tôi sẽ ghé qua và giải quyết việc ấy.

zu Hause Vorbeigehen

ghé qua nhà.

bei jmđm./der Post vorbeifah ren

ghé qua chỗ ai/bưu điện

wir müssen noch bei der Apotheke vorbeifahren

chúng ta còn phải ghé qua hiệu thuốc.

der Arzt will noch einmal vorbeischauen

bác sĩ muốn xem qua một lần nữa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorbeikommen /vi (s)/

đi ngang qua, ghé qua, ghé thăm; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorbeikommen /đi ngang qua chỗ nào; an vielen Gärten vorbeikom men/

(ugs ) ghé qua; ghé thăm;

tôi sẽ ghé qua và giải quyết việc ấy. : ich komme vorbei und erledige das

vorbeigehen /(unr. V.; ist)/

(ugs ) ghé qua; đến tìm ai;

ghé qua nhà. : zu Hause Vorbeigehen

vorbeilaufen /(st. V.; ist)/

(ugs ) ghé qua; đến tìm ai;

hereinjsehen /(st. V.; hat)/

ghé qua (chỗ ai); đến thăm (ai) chốc lát [bei + Dat ];

vorbeifahren /(st. V.; ist)/

(ugs ) ghé qua; ghé thăm chớp nhoáng;

ghé qua chỗ ai/bưu điện : bei jmđm./der Post vorbeifah ren chúng ta còn phải ghé qua hiệu thuốc. : wir müssen noch bei der Apotheke vorbeifahren

vorbeischauen /(sw. V.; hat)/

ghé qua; nhìn qua; thăm qua;

bác sĩ muốn xem qua một lần nữa. : der Arzt will noch einmal vorbeischauen

hereinschauen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) ghé qua; đến thăm chốc lát; chỉ xem qua;