TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorbeikommen

ghé qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghé thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi ngang qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy ngang qua nhiều khu vườn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể đi ngang qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể chạy qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vorbeikommen

vorbeikommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wenn sie an der riesigen Uhr in der Kramgasse vorbeikommen, sehen sie sie nicht, und sie hören auch nicht ihre Glocken, während sie in der Postgasse Pakete aufgeben oder zwischen den Blumen im Rosengarten umherschlendem.

Khi đi ngang qua chiếc đồng hồ khổng lồ ở Kramgasse họ không nhìn nó, cũng không nghe tiếng chuông khi gửi bưu kiện ở Postgasse hay lượn qua lượn lại giữa những bụi hoa trong Vườn Hồng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an etw. (Dat.)

an einem Posten vorbeikommen

chạy ngang qua một trạm gác

an dieser Tatsache kommt man nicht vorbei

(nghĩa bóng) người ta không thể né tránh sự thật này.

ich komme vorbei und erledige das

tôi sẽ ghé qua và giải quyết việc ấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorbeikommen /(st. V.; ist)/

đi qua; chạy qua;

an etw. (Dat.) :

vorbeikommen /đi ngang qua chỗ nào; an vielen Gärten vorbeikom men/

chạy ngang qua nhiều khu vườn;

vorbeikommen /đi ngang qua chỗ nào; an vielen Gärten vorbeikom men/

có thể đi ngang qua; có thể chạy qua;

an einem Posten vorbeikommen : chạy ngang qua một trạm gác an dieser Tatsache kommt man nicht vorbei : (nghĩa bóng) người ta không thể né tránh sự thật này.

vorbeikommen /đi ngang qua chỗ nào; an vielen Gärten vorbeikom men/

(ugs ) ghé qua; ghé thăm;

ich komme vorbei und erledige das : tôi sẽ ghé qua và giải quyết việc ấy.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorbeikommen /vi (s)/

đi ngang qua, ghé qua, ghé thăm; -