TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ghé thăm

ghé thăm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghé qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi ngang qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm kiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm tòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghé vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rẽ vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dí thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến thăm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ghé thăm

vorbeikommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zukehren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufsuchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorschauen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er besucht Freunde in der Amthausgasse und in der Aarstraße, schüttelt ihnen lächelnd die Hand.

Ông ghé thăm bạn bè trên Amthaugasse và Aarstrasse , mỉm cười bắt tay họ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He visits friends on Amthausgasse and Aarstrasse, smiles at them and shakes their hand.

Ông ghé thăm bạn bè trên Amthaugasse và Aarstrasse, mỉm cười bắt tay họ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich komme vorbei und erledige das

tôi sẽ ghé qua và giải quyết việc ấy.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorbeikommen /vi (s)/

đi ngang qua, ghé qua, ghé thăm; -

aufsuchen /vt/

1. tìm, tìm kiếm, tìm tòi; 2. ghé thăm, đến thăm;

Vorschauen /vi (bei D)/

vi (bei D) ghé vào, rẽ vào, ghé thăm, dí thăm, đến thăm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zukehren /(sw. V.)/

(ist) (österr ) ghé thăm;

vorbeikommen /đi ngang qua chỗ nào; an vielen Gärten vorbeikom men/

(ugs ) ghé qua; ghé thăm;

tôi sẽ ghé qua và giải quyết việc ấy. : ich komme vorbei und erledige das