ankehren /vi (s) (bei D, in D)/
vi (s) (bei D, in D) ghé vào, tạt vào, rẽ vào.
abholen /vt/
1. ghé vào, tạt vào, rẽ vào; abholen
Vorschauen /vi (bei D)/
vi (bei D) ghé vào, rẽ vào, ghé thăm, dí thăm, đến thăm.
überschnappen /vi (/
1. rẽ vào, tạt vào, ghé vào; [bị] hóc, kẹt, tắc, mắc kẹt (về khóa); buột miệng, lâ mồm; 2. gàn dỏ, điên rồ.
Einkehr /f =, -en/
1. [sự] ghé vào, tạt vào, rẽ vào; Einkehr halten ghé vào, tạt vào, rẽ vào; 2.(cổ) lữ điểm, lữ quán, quán trọ, khách sạn; bei [in, mit] sich - halten suy nghĩ về những hành vi của mình.