ankehren /vi (s) (bei D, in D)/
vi (s) (bei D, in D) ghé vào, tạt vào, rẽ vào.
abholen /vt/
1. ghé vào, tạt vào, rẽ vào; abholen
überschnappen /vi (/
1. rẽ vào, tạt vào, ghé vào; [bị] hóc, kẹt, tắc, mắc kẹt (về khóa); buột miệng, lâ mồm; 2. gàn dỏ, điên rồ.
einlenken /I vi/
1. (s) (in A) đẩy (hắt, lăn)... ra, rẽ vào, tạt vào; 2. (h) đi đến hoãn, đi đến nhân nhượng; chuyển giọng, đổi giọng; 11 vt (y) nắn lại, chắp lại.
Einkehr /f =, -en/
1. [sự] ghé vào, tạt vào, rẽ vào; Einkehr halten ghé vào, tạt vào, rẽ vào; 2.(cổ) lữ điểm, lữ quán, quán trọ, khách sạn; bei [in, mit] sich - halten suy nghĩ về những hành vi của mình.
einspringen /vi (/
1. nhảy [vào, lên]; 2. (für A) 1 thay thé, thay chân (ai); 3. co, co lại, hẹp lại (về vải); 4. rẽ vào, tạt vào, ghé vào.
Vorkommen /vi (/
1. đi lên trưdc; 2. (bei D) ghé vào thăm, tạt vào, rẽ vào thăm, quá bô vào chơi; 3. có, thấy, thấy có, gặp thấy; 4. xảy ra, diễn ra, tiến hành; 5. (D) có vẻ, có vẻ như, cảm thấy, hóa ra là, té ra là; er kommt mir bekannt vor tôi thấy anh ta có vẻ quan trọng; das kommt dir nur so vor đó chỉ là một ý nghĩ mà anh nghĩ ra; er kommt sich gescheit vor nó cho là mình thông minh.