Việt
ghé vào
tạt vào
rẽ vào
lữ điểm
lữ quán
quán trọ
khách sạn
Đức
Einkehr
Einkehr /f =, -en/
1. [sự] ghé vào, tạt vào, rẽ vào; Einkehr halten ghé vào, tạt vào, rẽ vào; 2.(cổ) lữ điểm, lữ quán, quán trọ, khách sạn; bei [in, mit] sich - halten suy nghĩ về những hành vi của mình.