Gasthaus /n -es, -häuser/
khách sạn (có nhà ăn, nhà hàng có chỗ nghỉ trọ).
Gastwirtschaft /í =, -en/
nhà hàng ăn, khách sạn, của hàng ăn uống, quán trọ, quán rượu.. ■
Einkehr /f =, -en/
1. [sự] ghé vào, tạt vào, rẽ vào; Einkehr halten ghé vào, tạt vào, rẽ vào; 2.(cổ) lữ điểm, lữ quán, quán trọ, khách sạn; bei [in, mit] sich - halten suy nghĩ về những hành vi của mình.