TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhà trọ

nhà trọ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà khách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quán trọ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà khách bình dân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lữ điếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà nghỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà nghỉ ở Ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lữ quán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khách sạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà lưu trú cho công nhân người nước ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nhà trọ

kí túc xá cho người mói đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà khách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học xá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưởng cổ kí túc xá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà trọ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nhà trọ

 boarding house

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhà trọ

Fremdenheim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gasthof

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unterkunft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Herberge

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Absteigequartier

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schlafstelle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pension

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fremdenpension

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Osteria

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gasthaus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gastarbeiterheim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nhà trọ

Fremdenheim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in einem Gasthof ábsteigen

dùng chân đ quán trọ;

sich im Gasthof aufhalten

sông ỏ nhà trọ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pension /[pa'zio:n, auch: pa'siom, par)'zio:n, pen‘zio:n], die; -, -en/

nhà nghỉ; nhà trọ;

Fremdenheim /das/

nhà trọ; nhà khách;

Fremdenpension /die/

nhà trọ; nhà nghỉ;

Osteria /die; -, -s u. ...ien/

nhà trọ; nhà nghỉ ở Ý (Gasthaus);

Gasthaus /das/

nhà trọ; lữ quán; khách sạn (có nhà hàng);

Gasthof /der/

quán trọ; nhà trọ; lữ quán (ở miền quê);

Gastarbeiterheim /das/

nhà trọ; nhà lưu trú cho công nhân người nước ngoài;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlafstelle /f =, -n/

1. [cái] giường; 2. nhà trọ; -

Fremdenheim /n -es, -e/

nhà trọ, nhà khách; Fremden

Gasthof /m -(e)s, -höfe/

quán trọ, nhà trọ, nhà khách bình dân, lữ điếm; in einem Gasthof ábsteigen dùng chân đ quán trọ; sich im Gasthof aufhalten sông ỏ nhà trọ.

Fremdenheim /n -(e)s, -e/

kí túc xá cho người mói đén (khách vãng lai), nhà khách, học xá, trưởng cổ kí túc xá, nhà [nghỉ] trọ;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhà trọ

Unterkunft f, Herberge f, Absteigequartier n

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boarding house

nhà trọ