Việt
kí túc xá cho người mói đén
nhà khách
học xá
trưởng cổ kí túc xá
nhà trọ
Đức
Fremdenheim
Fremdenheim /n -(e)s, -e/
kí túc xá cho người mói đén (khách vãng lai), nhà khách, học xá, trưởng cổ kí túc xá, nhà [nghỉ] trọ;