Việt
học xá
kí túc xá cho người mói đén
nhà khách
trưởng cổ kí túc xá
nhà trọ
Đức
Pensionat
Schulinternat
Fremdenheim
Fremdenheim /n -(e)s, -e/
kí túc xá cho người mói đén (khách vãng lai), nhà khách, học xá, trưởng cổ kí túc xá, nhà [nghỉ] trọ;
- d. (id.). Trường học lớn, có nơi ăn ở cho học sinh.
Pensionat n, Schulinternat n học xong beenden vt, absolvieren vt, durchmachen vt