Schlafstelle /f =, -n/
1. [cái] giường; 2. nhà trọ; -
Fremdenheim /n -es, -e/
nhà trọ, nhà khách; Fremden
Gasthof /m -(e)s, -höfe/
quán trọ, nhà trọ, nhà khách bình dân, lữ điếm; in einem Gasthof ábsteigen dùng chân đ quán trọ; sich im Gasthof aufhalten sông ỏ nhà trọ.
Fremdenheim /n -(e)s, -e/
kí túc xá cho người mói đén (khách vãng lai), nhà khách, học xá, trưởng cổ kí túc xá, nhà [nghỉ] trọ;