Việt
lữ quán
quán trọ
lữ điếm
chỗ nghỉ đêm
nơi nghĩ đêm
dạng ngắn gọn của đanh từ Jugendherberge
Đức
Herberge
Herberge /[’herberga], die; -n/
(veral tend) lữ quán; quán trọ; chỗ nghỉ đêm; nơi nghĩ đêm;
dạng ngắn gọn của đanh từ Jugendherberge (nhà nghỉ, trại nghỉ đành cho thanh thiếu niên);
Herberge /ỉ =, -n/
ỉ =, lữ điếm, lữ quán, quán trọ; chỗ nghỉ đêm, nơi nghĩ đêm; nơi trú ẩn, trạm du lịch khách sạn du lịch,