Việt
đẩy ... ra
rẽ vào
tạt vào
đi đến hoãn
đi đến nhân nhượng
Đức
einlenken
einlenken /I vi/
1. (s) (in A) đẩy (hắt, lăn)... ra, rẽ vào, tạt vào; 2. (h) đi đến hoãn, đi đến nhân nhượng; chuyển giọng, đổi giọng; 11 vt (y) nắn lại, chắp lại.