TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einspringen

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1 thay thé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

co

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

co lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hẹp lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rẽ vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạt vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghé vào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạm thay thế cho ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạm thay quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhảy lên nhảy xuống để khởi động và lấy đà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực hiện bài tập với cú nhảy kèm theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị sập vào Ổ khóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einspringen

einspringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Springer springen sich auf der neuen Schanze ein

các vận động viên đang nhảy lên nhảy xuống trên cầu nhảy mới.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einspringen /(st. V.)/

(ist) tạm thay thế cho ai; tạm thay quyền;

einspringen /(st. V.)/

nhảy lên nhảy xuống để khởi động và lấy đà (trong điền kinh, thể dục, trượt tuyết);

die Springer springen sich auf der neuen Schanze ein : các vận động viên đang nhảy lên nhảy xuống trên cầu nhảy mới.

einspringen /(st. V.)/

(ist) thực hiện bài tập với cú nhảy kèm theo (ứong điền kinh, thể dục, trượt tuyết);

einspringen /(st. V.)/

(ist) bị sập vào Ổ khóa (einschnappen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einspringen /vi (/

1. nhảy [vào, lên]; 2. (für A) 1 thay thé, thay chân (ai); 3. co, co lại, hẹp lại (về vải); 4. rẽ vào, tạt vào, ghé vào.