einspringen /(st. V.)/
(ist) tạm thay thế cho ai;
tạm thay quyền;
einspringen /(st. V.)/
nhảy lên nhảy xuống để khởi động và lấy đà (trong điền kinh, thể dục, trượt tuyết);
die Springer springen sich auf der neuen Schanze ein : các vận động viên đang nhảy lên nhảy xuống trên cầu nhảy mới.
einspringen /(st. V.)/
(ist) thực hiện bài tập với cú nhảy kèm theo (ứong điền kinh, thể dục, trượt tuyết);
einspringen /(st. V.)/
(ist) bị sập vào Ổ khóa (einschnappen);