Việt
ghé vào
tạt vào
rẽ vào.
quét dọn
quét tưdc
quét
Đức
ankehren
ankehren /vi (s) (bei D, in D)/
vi (s) (bei D, in D) ghé vào, tạt vào, rẽ vào.
ankehren /I vt/
quét dọn, quét tưdc, quét; II vi (s) ghé vào, tạt vào, rẽ vào.