Việt
quay
xoay
vặn
xây
quay lại
ghé vào một quán ăn
ghé thăm
Đức
zukehren
j-m den Rücken zukehren
xoay lưng về phía ai;
zukehren /(sw. V.)/
(hat) quay lại (zudre hen);
(ist) (österr ) ghé vào một quán ăn (einkehren);
(ist) (österr ) ghé thăm;
zukehren /vt/
quay, xoay, vặn, xây; j-m den Rücken zukehren xoay lưng về phía ai; die Vorderseite des Háuses ist der Straße zu' gekehrt mặt chính ngôi nhà quay ra phô.