TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể chạy qua

có thể đi ngang qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể chạy qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có thể chạy qua

vorbeikommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein Strom­ durchgang durch die Fotodiode wird möglich und das Relais K1 spricht an.

Do đó dòng điện có thể chạy qua điôt quang và rơle K1 được kích hoạt.

Welche Bedingungen müssen erfüllt sein, damit der Arbeitsstrom fließen kann?

Những điều kiện nào phải được đáp ứng để dòng điện công tác có thể chạy qua?

Wird zwi­ schen Emitter E und Basis B eine Gleichspannung angelegt, so fließt ein kleiner Basisstrom IB (Steuer­ strom), der den Transistor durchschaltet: es kann jetzt ein großer Emitter­Kollektor­Strom IC (Arbeits­ strom) über den zu schaltenden Verbraucher (Glüh­ lampe) fließen.

Khi điện áp một chiều (DC) được đặt giữa cực phát E và cực gốc B sẽ tạo một dòng điện cực gốc IB nhỏ (dòng điện điều khiển) có chức năng đóng mạch transistor: lúc này một dòng điện cực phát-cực thu IC lớn (dòng điện làm việc) có thể chạy qua tải tiêu thụ (bóng đèn).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an einem Posten vorbeikommen

chạy ngang qua một trạm gác

an dieser Tatsache kommt man nicht vorbei

(nghĩa bóng) người ta không thể né tránh sự thật này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorbeikommen /đi ngang qua chỗ nào; an vielen Gärten vorbeikom men/

có thể đi ngang qua; có thể chạy qua;

chạy ngang qua một trạm gác : an einem Posten vorbeikommen (nghĩa bóng) người ta không thể né tránh sự thật này. : an dieser Tatsache kommt man nicht vorbei