vorbeikommen /đi ngang qua chỗ nào; an vielen Gärten vorbeikom men/
có thể đi ngang qua;
có thể chạy qua;
chạy ngang qua một trạm gác : an einem Posten vorbeikommen (nghĩa bóng) người ta không thể né tránh sự thật này. : an dieser Tatsache kommt man nicht vorbei
vorbeikonnen /(unr. V.; hat) (ugs.)/
có thể đi (lái xe, chạy v v ) ngang qua;
có thể băng qua;