durchbicken /(sw. V.; hat)/
nhìn qua [durch + Akk : cái gì];
nó nhìn qua ống nhòm. : er blickte durch das Fernrohr durch
hinwegsehen /(st. V.; hat)/
nhìn qua;
nhìn qua bên trên [über + Akk ];
có thề nhìn thấy qua (bèn trên) đầu của khán giả. : über die Köpfe der Zuschauer hinwegsehen können
vorbeischauen /(sw. V.; hat)/
ghé qua;
nhìn qua;
thăm qua;
bác sĩ muốn xem qua một lần nữa. : der Arzt will noch einmal vorbeischauen