TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhìn qua

nhìn qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhìn qua bên trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghé qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thăm qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đọc lưdt qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liếc qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận thấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thừa nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nhìn qua

durchbicken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinwegsehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorbeischauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einsehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Durch die Bleiglasfenster des Restaurants erspäht die Mutter des Mannes, daß er dort mit der Frau sitzt.

Bà mẹ anh nhìn qua khung kính cửa sổ quán ăn thấy con trai ngồi đó với người đàn bà.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Through the leaded windows of the restaurant, the mother of the man spots him sitting with the woman.

Bà mẹ anh nhìn qua khung kính cửa sổ quán ăn thấy con trai ngồi đó với người đàn bà.

Instead, he looks aside, he talks to the wall in answer to the mason’s friendly chatter, he stands in a corner while his stones are weighed.

Ông nhìn qua một bên, ngó bức tường, đứng ở một góc khi đáp lại lời trò chuyện thân mật của người thợ nề trong lúc cân đá.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bild ist nicht direkt, sondern auf einem Bildschirm zu sehen.

hình ảnh không xem trực tiếp được, mà phải nhìn qua màn hình.

Durch abschließende Gegenfärbung mit Karbolfuchsin (rot) erscheinen die Bakterien dann unter dem Lichtmikroskop rosa.

Sau cùng nhuộm với carbolfuchsin (đỏ) người ta có thể nhìn qua kính hiển vi thấy chúng màu hồng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er blickte durch das Fernrohr durch

nó nhìn qua ống nhòm.

über die Köpfe der Zuschauer hinwegsehen können

có thề nhìn thấy qua (bèn trên) đầu của khán giả.

der Arzt will noch einmal vorbeischauen

bác sĩ muốn xem qua một lần nữa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einsehen /vt/

1. đọc lưdt qua, xem qua, nhìn qua, liếc qua; 2. hiểu rõ, nhận rõ, nhận thấy, thừa nhận (sự lầm lẫn của mình); thú nhận, nhận, nhận tội, thú tội.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchbicken /(sw. V.; hat)/

nhìn qua [durch + Akk : cái gì];

nó nhìn qua ống nhòm. : er blickte durch das Fernrohr durch

hinwegsehen /(st. V.; hat)/

nhìn qua; nhìn qua bên trên [über + Akk ];

có thề nhìn thấy qua (bèn trên) đầu của khán giả. : über die Köpfe der Zuschauer hinwegsehen können

vorbeischauen /(sw. V.; hat)/

ghé qua; nhìn qua; thăm qua;

bác sĩ muốn xem qua một lần nữa. : der Arzt will noch einmal vorbeischauen