Việt
ghé qua
nhìn qua
thăm qua
Đức
vorbeischauen
der Arzt will noch einmal vorbeischauen
bác sĩ muốn xem qua một lần nữa.
vorbeischauen /(sw. V.; hat)/
ghé qua; nhìn qua; thăm qua;
der Arzt will noch einmal vorbeischauen : bác sĩ muốn xem qua một lần nữa.