durchbicken /(sw. V.; hat)/
nhìn qua [durch + Akk : cái gì];
er blickte durch das Fernrohr durch : nó nhìn qua ống nhòm.
durchbicken /(sw. V.; hat)/
(ugs ) hiểu;
thấu suốt;
nhận biết (Bescheid wissen);
blickst du bei dieser Aufgabe durch? : mày có hiểu rõ bài tập này không?
durchbicken /(sw. V.; hat)/
ngụ ý;
tỏ vẻ 1;