durchbicken /(sw. V.; hat)/
ngụ ý;
tỏ vẻ 1;
implizit /[impli'tsi:t] (Adj.) (bildungsspr.)/
ẩn;
ngầm;
ngụ ý;
aufjfassen /(sw. V.; hat)/
hiểu là;
xem là;
ngụ ý (verstehen, auslegen, deuten);
xem điều gì là (ý gì, cái gì). : etw. als etw. auffassen
implizieren /[impli’tsi-.ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
ngụ ý;
bao hàm;
tiềm ẩn (mít enthalten);
auslegen /(sw. V.; hat)/
giải thích;
giải nghĩa;
có nghĩa là;
ngụ ý (interpretieren, [ausjdeuten);
Anflug /der; -[e]s, Anflüge/
sắc thái;
vẻ thoáng qua;
dấu vết;
ngụ ý;
sự ám chỉ (Hauch, Spur, Schimmer, Andeutung);