Việt
tiềm ẩn
lôi kéo vào
làm liên quan
liên lụy
ngụ ý.
ngụ ý
bao hàm
Đức
implizieren
implizieren /[impli’tsi-.ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
ngụ ý; bao hàm; tiềm ẩn (mít enthalten);
implizieren /vt/
1. lôi kéo vào, làm liên quan, liên lụy; 2. tiềm ẩn, ngụ ý.