TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lôi kéo vào

lôi kéo vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm liên quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên lụy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiềm ẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngụ ý.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy vào tình thế khó khăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lôi kéo vào

hereinzerren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

implizieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

reinjreißen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

deine Kollegen haben dich ganz böse reingerissen

bạn anh đã đẩy anh vào tình thế thật khó khăn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reinjreißen /(st. V.; hat) (ugs.)/

đẩy vào tình thế khó khăn; lôi kéo vào (chuyện khó xử);

bạn anh đã đẩy anh vào tình thế thật khó khăn. : deine Kollegen haben dich ganz böse reingerissen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hereinzerren /vt/

lôi kéo vào;

implizieren /vt/

1. lôi kéo vào, làm liên quan, liên lụy; 2. tiềm ẩn, ngụ ý.