Việt
liên lụy
lôi kéo vào
làm liên quan
tiềm ẩn
ngụ ý.
Đức
in eine Sache verwickelt sein
implizieren
implizieren /vt/
1. lôi kéo vào, làm liên quan, liên lụy; 2. tiềm ẩn, ngụ ý.
in eine Sache verwickelt sein; làm liên lụy hineinziehen vt, kompromittieren vt